🌟 -ㄹ 테니까
📚 Annotation: ‘-ㄹ 터이니까’가 줄어든 말이다.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28)