🌟 -ㄹ 테니까

1. 뒤에 오는 말에 대한 조건임을 강조하여 앞에 오는 말에 대한 말하는 사람의 의지를 나타내는 표현.

1. SẼ... NÊN...: Cấu trúc nhấn mạnh điều kiện đối với vế sau và thể hiện ý định của người nói đối với vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청소는 내가 할 테니까 너는 설거지를 해.
    I'll clean it up, so you wash the dishes.
  • Google translate 아이들은 내가 재울 테니까 당신은 좀 쉬어.
    I'll put the kids to sleep, so you get some rest.
  • Google translate 제가 사람들을 만나 설문 조사를 할 테니까 지수 씨는 나중에 조사 결과를 정리해 주세요.
    I'll meet people and do a survey, so please organize the results later, ji-soo.
  • Google translate 손님들이 오실 시간이 됐는데 내가 음식 준비를 좀 도와줄까?
    It's time for the guests to come. can i help you prepare some food?
    Google translate 음식은 내가 할 테니까 너는 과일을 좀 사 와.
    I'll do the food and you get some fruit.
Từ tham khảo -ㄹ 테니: 뒤에 오는 말에 대한 조건으로 앞에 오는 말에 대한 말하는 사람의 의지를 나…
Từ tham khảo -을 테니까: 뒤에 오는 말에 대한 조건임을 강조하여 앞에 오는 말에 대한 말하는 사람의…

-ㄹ 테니까: -l tenikka,から。つもりだから,,,ـل تاينيقا,,sẽ... nên...,เดี๋ยวจะ...ส่วน...ก็...,akan,,(无对应词汇),

2. 뒤에 오는 말에 대한 조건임을 강조하여 말하는 사람의 강한 추측을 나타내는 표현.

2. CHẮC SẼ... NÊN...: Cấu trúc nhấn mạnh điều kiện đối với vế sau và thể hiện sự suy đoán mạnh mẽ của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아직 소화가 잘 안 될 테니까 죽을 드세요.
    You'll still have indigestion, so eat porridge.
  • Google translate 퇴근 시간이라 길이 막힐 테니까 지하철을 타.
    Take the subway because it's rush hour and there will be traffic.
  • Google translate 오후에는 비가 올 테니까 우산을 가져가는 것이 좋겠어.
    It's going to rain in the afternoon, so you'd better take your umbrella.
  • Google translate 저는 시장에 좀 갔다 올게요.
    I'm going to the market.
    Google translate 아직 한국말이 서투를 테니까 저하고 같이 가요.
    Your korean is still poor, so come with me.
Từ tham khảo -ㄹ 테니: 뒤에 오는 말에 대한 조건으로 앞에 오는 말에 대한 말하는 사람의 의지를 나…
Từ tham khảo -을 테니까: 뒤에 오는 말에 대한 조건임을 강조하여 앞에 오는 말에 대한 말하는 사람의…

📚 Annotation: ‘-ㄹ 터이니까’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)